Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
white metal


noun
an alloy (often of lead or tin base) used for bearings
Syn:
bearing metal
Hypernyms:
alloy, metal

Related search result for "white metal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.